Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Pegasus 2 Plus hay Wiko Sunset 2, Asus Pegasus 2 Plus vs Wiko Sunset 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Pegasus 2 Plus hay Wiko Sunset 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Pegasus 2 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Wiko Sunset 2
( 0 người chọn )
1
0
Asus Pegasus 2 Plus
Wiko Sunset 2

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Pegasus 2 Plus (Pegasus 2 Plus X550) Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus 2 Plus (Pegasus 2 Plus X550) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Sunset 2 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Pegasus 2 Plus (1 ý kiến)
LanHuong1989Asus Pegasus 2 Plus có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wiko Sunset 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Pegasus 2 Plus (Pegasus 2 Plus X550) White
đại diện cho
Asus Pegasus 2 Plus
vsWiko Sunset 2 White
đại diện cho
Wiko Sunset 2
H
Hãng sản xuấtAsusvsWikoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ