Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax X600 hay Micromax Canvas Nitro A310, Micromax X600 vs Micromax Canvas Nitro A310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax X600 hay Micromax Canvas Nitro A310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax X600
( 0 người chọn )
vs
Micromax Canvas Nitro A310
( 0 người chọn )
Micromax X600
Micromax Canvas Nitro A310

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax X600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas Nitro A310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax X600
đại diện cho
Micromax X600
vsMicromax Canvas Nitro A310
đại diện cho
Micromax Canvas Nitro A310
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreSingle CorevsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBioWarevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Dual SIM
- Nimbuzz, Facebook app
- MP3/AAC+ player
- MP4/H.263 player
- TV-out
- Organizer
- T9
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ192giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 56 x 12.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ