Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend P6 hay Lenovo S90, Huawei Ascend P6 vs Lenovo S90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend P6 hay Lenovo S90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend P6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S90
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Ascend P6
Lenovo S90

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Gray 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Pink 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft oranger 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley Soft orange 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 16GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 1GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S90 Sisley White/silver 32GB (RAM 2GB)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend P6 (1 ý kiến)
lopforever1992Máy thiết kế mỏng hơn, nhẹ hơn nhìn đẹp(3.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend P6 Black
đại diện cho
Huawei Ascend P6
vsLenovo S90 Sisley Gray 16GB (RAM 1GB)
đại diện cho
Lenovo S90
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon 410 (1.2GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Emotion UI 1.6
- Dolby Digital Plus sound
- Geo-tagging, HDR, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng120gvs129gTrọng lượng
Kích thước132.7 x 65.5 x 6.2 mmvs146 x 71.7 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ