Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend GX1 (1 ý kiến)
hakute6hiện đại hơn. Có nhiều tính năng hơn.(3.455 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend P6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Ascend GX1 (SC-CL00) đại diện cho Huawei Ascend GX1 | vs | Huawei Ascend P6 Black đại diện cho Huawei Ascend P6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Fax • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Emotion UI 1.6
- Dolby Digital Plus sound - Geo-tagging, HDR, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3500mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 240giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 161 x 84.5 x 9.2 mm | vs | 132.7 x 65.5 x 6.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor 6 Plus |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Ascend G7 |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Ascend Y520 |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei P8 Lite |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor Bee |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor 7 |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor 7 Plus |
Huawei Ascend GX1 vs Honor 7 |
Honor 4X vs Huawei Ascend GX1 |
Huawei Honor Holly vs Huawei Ascend GX1 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor 6 Plus |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend G7 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend Y520 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend Y221 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei P8 Lite |
Huawei Ascend P6 vs Lenovo S60 |
Huawei Ascend P6 vs Lenovo S90 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor Bee |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor 7 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor 7 Plus |
Huawei Ascend P6 vs Honor 7 |
Honor 4X vs Huawei Ascend P6 |
Huawei Honor Holly vs Huawei Ascend P6 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend P6 |