Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend P6 hay Honor 7, Huawei Ascend P6 vs Honor 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend P6 hay Honor 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend P6
( 0 người chọn )
vs
Honor 7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Huawei Ascend P6
Honor 7

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Huawei Honor 7 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 7 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 7 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend P6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Honor 7 (1 ý kiến)
LanHuong1989Honor 7 chụp ảnh đẹp, thiết kế sang trọng.(3.357 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend P6 Black
đại diện cho
Huawei Ascend P6
vsHuawei Honor 7 64GB White
đại diện cho
Honor 7
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T628Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Emotion UI 1.6
- Dolby Digital Plus sound
- Geo-tagging, HDR, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Emotion UI 3.1
- Fingerprint sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Po 3100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng120gvs157gTrọng lượng
Kích thước132.7 x 65.5 x 6.2 mmvs143.2 x 71.9 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ