Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio 6.0 LTE hay BLU Sport 4.5, BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Sport 4.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio 6.0 LTE hay BLU Sport 4.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio 6.0 LTE
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Sport 4.5
( 0 người chọn )
1
0
BLU Studio 6.0 LTE
BLU Sport 4.5

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 6.0 LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 6.0 LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430L) Black/Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430L) White/Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430U) Black/Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430U) White/Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (1 ý kiến)
lopforever1990Máy có màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn(3.397 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Sport 4.5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 6.0 LTE Black
đại diện cho
BLU Studio 6.0 LTE
vsBlu Sport 4.5 (Blu S430L) Black/Green
đại diện cho
BLU Sport 4.5
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs-IP55 certified - dust and water resistant
- Photo/video editor
- Camera trước VGA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs157gTrọng lượng
Kích thước163.5 x 81.4 x 9.2 mmvs134.6 x 67 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ