Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (1 ý kiến)

lopforever1990Máy có màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn(3.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Sport 4.5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Studio 6.0 LTE Black đại diện cho BLU Studio 6.0 LTE | vs | Blu Sport 4.5 (Blu S430L) Black/Green đại diện cho BLU Sport 4.5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | -IP55 certified - dust and water resistant
- Photo/video editor - Camera trước VGA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3200mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 22 giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 163.5 x 81.4 x 9.2 mm | vs | 134.6 x 67 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Studio 5.0 HD LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio 6.0 LTE vs Blu Studio 5.5 K | ![]() | ![]() |
BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
BLU Vivo Air vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio X Plus vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio X vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio G vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |