Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Trend Plus S7580 hay ZTE Grand X Pro, Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Trend Plus S7580 hay ZTE Grand X Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Trend Plus S7580
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Grand X Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Samsung Galaxy Trend Plus S7580
ZTE Grand X Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend Plus S7580 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Trend Plus S7580 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
ZTE Grand X Pro Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Trend Plus S7580 (1 ý kiến)
shopngoctram69samsung galaxy nổi tiếng hơn nên tôi chọn(3.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Grand X Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend Plus S7580 Black
đại diện cho
Samsung Galaxy Trend Plus S7580
vsZTE Grand X Pro Black
đại diện cho
ZTE Grand X Pro
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsZTEHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs146gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.5mmvs113 x 66.1 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ