Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note 4G White (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shopngoctram69mobile này ko ai chọn cái kia 1 người(3.431 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Trend Plus S7580 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nhanvienonlinehc250it tai tiến . dược nhieu người mua. an toàn hơn khi sữ dụng(3.500 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Redmi Note 4G White đại diện cho Xiaomi Redmi Note 4G White | vs | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 Black đại diện cho Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3200 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 x 78.7 x 9.5 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Mi 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Lenovo K3 Note | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs SH Mobile Smart 30 4GB | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs SH-Mobile B279 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs SH-Mobile Smart 27 2GB | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 3 vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Plus Z826 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs Meizu M1 Note |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X IN |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Pro |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Quad V987 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Ace 2 I8160 vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Dash Music JR vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |