Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pioneer P2S hay Pioneer P6, Pioneer P2S vs Pioneer P6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pioneer P2S hay Pioneer P6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pioneer P2S
( 0 người chọn )
vs
Pioneer P6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Pioneer P2S
Pioneer P6

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Pioneer P2S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P2S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pioneer P2S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pioneer P6 (1 ý kiến)
anhquoc286Máy có chíp 4 nhân cao gấp 2 lần(3.501 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Pioneer P2S Black
đại diện cho
Pioneer P2S
vsGionee Pioneer P6 Black
đại diện cho
Pioneer P6
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs854 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1950mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ346 giờvs110giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs150gTrọng lượng
Kích thước126 X 64 X 9.3mmvs142.8 x 74.3 x 8.6mmKích thước
D

Đối thủ