Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pioneer P6 hay Pioneer P4, Pioneer P6 vs Pioneer P4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pioneer P6 hay Pioneer P4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pioneer P6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer P4
( 0 người chọn )
1
0
Pioneer P6
Pioneer P4

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Pioneer P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pioneer P6 (1 ý kiến)
anhquoc286Có thiết kế đẹp hơn, nhìn hiện đại hơn(3.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer P4 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Pioneer P6 Black
đại diện cho
Pioneer P6
vsGionee Pioneer P4
đại diện cho
Pioneer P4
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsMediaTek MT6582V (1.3GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình854 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khácvsDual Sim(Dual Standby)
Social Networking Services
Play Store
Voice Memo
Yahoo Cricket
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1950mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs16.5 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ110giờvs386 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs129gTrọng lượng
Kích thước142.8 x 74.3 x 8.6mmvs135 x 67 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ