Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.1 (1 ý kiến)
anhquoc286Máy có bộ nhớ trong lớn hơn gấp 2 lần(3.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer P6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee Elife S5.1 đại diện cho Gionee Elife S5.1 | vs | Gionee Pioneer P6 Black đại diện cho Pioneer P6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 854 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 1950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 110giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.8 x 67.4 x 5.15 mm | vs | 142.8 x 74.3 x 8.6mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Ctrl V4s |
Gionee Elife S5.1 vs Pioneer P2S |
Gionee Elife S5.1 vs Pioneer P4 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Elife E7 Mini |
Gionee Elife S5.1 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Gionee Elife S5.1 vs Huawei SnapTo |
Gionee Elife S5.1 vs Oppo A31 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee GN9010 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee GN5001 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee F103L |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee F103 |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Elife S |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S5.1 |
Lumia 730 vs Gionee Elife S5.1 |