Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Texet X-square TM-4972 hay Texet iX-maxi TM-4982, Texet X-square TM-4972 vs Texet iX-maxi TM-4982

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Texet X-square TM-4972 hay Texet iX-maxi TM-4982 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Texet X-square TM-4972
( 0 người chọn )
vs
Texet iX-maxi TM-4982
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Texet X-square TM-4972
Texet iX-maxi TM-4982

So sánh về giá của sản phẩm

Texet X-square TM-4972
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Texet iX-maxi TM-4982
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Texet X-square TM-4972 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Texet iX-maxi TM-4982 (1 ý kiến)
dinhduongc5Thiết kế đẹp, giống iphone 6 nhỉ(3.402 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Texet X-square TM-4972
đại diện cho
Texet X-square TM-4972
vsTexet iX-maxi TM-4982
đại diện cho
Texet iX-maxi TM-4982
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Po 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ324 giờvs324 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng143gvs127gTrọng lượng
Kích thước133 x 67 x 9.5mmvs138 x 67 x 7mmKích thước
D

Đối thủ