Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn XOLO Play 8X-1200 (2 ý kiến)

LanHuong2010XOLO Play 8X-1200 nghe nhạc hay hơn, pin bền hơn.(3.623 ngày trước)

lopforever1990Có pin dung lượng lớn hơn, chụp ảnh cũng nét hơn(3.624 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lava Iris X5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
XOLO Play 8X-1200 đại diện cho XOLO Play 8X-1200 | vs | Lava Iris X5 đại diện cho Lava Iris X5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player - Organizer - Photo/video editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 68.5 x 9.7mm | vs | 143.5 x 71.5 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |