Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn XOLO Play 8X-1200 hay Lava Iris X5, XOLO Play 8X-1200 vs Lava Iris X5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn XOLO Play 8X-1200 hay Lava Iris X5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
XOLO Play 8X-1200
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lava Iris X5
( 0 người chọn )
2
0
XOLO Play 8X-1200
Lava Iris X5

So sánh về giá của sản phẩm

XOLO Play 8X-1200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lava Iris X5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn XOLO Play 8X-1200 (2 ý kiến)
LanHuong2010XOLO Play 8X-1200 nghe nhạc hay hơn, pin bền hơn.(3.416 ngày trước)
lopforever1990Có pin dung lượng lớn hơn, chụp ảnh cũng nét hơn(3.418 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lava Iris X5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

XOLO Play 8X-1200
đại diện cho
XOLO Play 8X-1200
vsLava Iris X5
đại diện cho
Lava Iris X5
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs134gTrọng lượng
Kích thước143 x 68.5 x 9.7mmvs143.5 x 71.5 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ