Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax X600 đại diện cho Micromax X600 | vs | Micromax A90s đại diện cho Micromax A90s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Micromax | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | BioWare | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Dual SIM - Nimbuzz, Facebook app - MP3/AAC+ player - MP4/H.263 player - TV-out - Organizer - T9 | vs | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 192giờ | vs | 180giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 56 x 12.7 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Micromax X600 vs Lenovo A328 |
Micromax X600 vs Redmi 1S |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Micromax X600 vs Micromax Canvas 2.2 A114 |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Hue |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Xpress |
Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600 |
Huawei Honor Holly vs Micromax X600 |
Zenfone 5 vs Micromax X600 |
Micromax A90s vs Lenovo S860 |
Micromax A90s vs Masstel M315 |
Micromax A90s vs MASSTEL M500 |
Micromax A90s vs Micromax Canvas Xpress |
Micromax A90s vs Micromax Yu Yureka |
Micromax A90s vs Micromax Canvas Juice 2 |
Micromax A90s vs Micromax Bolt Q324 |
Micromax Canvas Hue vs Micromax A90s |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Micromax A90s |
Micromax Canvas Nitro A310 vs Micromax A90s |
Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s |
Lenovo A526 vs Micromax A90s |