Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax X600 hay Micromax Canvas 2.2 A114, Micromax X600 vs Micromax Canvas 2.2 A114

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax X600 hay Micromax Canvas 2.2 A114 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax X600
( 0 người chọn )
vs
Micromax Canvas 2.2 A114
( 0 người chọn )
Micromax X600
Micromax Canvas 2.2 A114

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax X600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas 2.2 A114
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax X600
đại diện cho
Micromax X600
vsMicromax Canvas 2.2 A114
đại diện cho
Micromax Canvas 2.2 A114
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBioWarevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Dual SIM
- Nimbuzz, Facebook app
- MP3/AAC+ player
- MP4/H.263 player
- TV-out
- Organizer
- T9
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ192giờvs290giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs147gTrọng lượng
Kích thước113 x 56 x 12.7 mmvs145 x 7 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ