Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone 5 (3 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
dailydaumo1hệ điều hành ổn định, kiểu dáng trang nhã(3.287 ngày trước)
nhanvienonlinehc250co j hay ma lai dem so sanh voi zf cua ngta chu(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax X600 (2 ý kiến)
hakute6tiêu chuẩn. Giao diện dẽ sử dụng.(3.669 ngày trước)
MINHHUNG6có nhiều tiện ích, tích hợp công nghệ cao(3.679 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 16GB Charcoal Black đại diện cho Zenfone 5 | vs | Micromax X600 đại diện cho Micromax X600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Micromax | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | BioWare | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor
- Dual SIM - Nimbuzz, Facebook app - MP3/AAC+ player - MP4/H.263 player - TV-out - Organizer - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 192giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | 113 x 56 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 5 vs Zenfone 4 |
Zenfone 5 vs Zenfone 6 |
Zenfone 5 vs Galaxy Alpha |
Zenfone 5 vs iPhone 6 |
Zenfone 5 vs iPhone 6 Plus |
Zenfone 5 vs Xperia E3 |
Zenfone 5 vs Huawei Honor Holly |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 5 vs Lenovo A328 |
Zenfone 5 vs Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Ascend G6 |
Zenfone 5 vs Lenovo S930 |
Zenfone 5 vs Elife E7 |
Zenfone 5 vs Lenovo A516 |
Zenfone 5 vs Galaxy Ace Style LTE |
Zenfone 5 vs Desire L |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Lenovo S850 |
Zenfone 5 vs Desire Eye |
Zenfone 5 vs HTC One M8 |
Zenfone 5 vs Galaxy A5 |
Zenfone 5 vs LG G2 Lite |
Zenfone 5 vs Zenfone 5 Lite |
Zenfone 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Zenfone 5 vs Lumia 535 dual sim |
Zenfone 5 vs Lenovo A526 |
Zenfone 5 vs Lumia 535 |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Xiaomi Mi 2 |
Zenfone 5 vs Asus Pegasus X002 |
Zenfone 5 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Zenfone 5 vs OnePlus One |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 5 vs Lenovo Vibe X2 |
Zenfone 5 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Zenfone 5 vs Xolo Opus 3 |
Zenfone 5 vs Xolo Q2000 |
Zenfone 5 vs Lava Iris Fuel 60 |
Zenfone 5 vs Masstel M315 |
Zenfone 5 vs MASSTEL M500 |
Zenfone 5 vs P15i |
Zenfone 5 vs Samsung Z1 |
Zenfone 5 vs Zenfone C |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Moto G 4G (2015) |
Zenfone 5 vs Xperia E4g |
Zenfone 5 vs Xperia E4g Dual |
Zenfone 5 vs Tonino Lamborghini Antares |
Zenfone 5 vs Texet X-square TM-4972 |
Zenfone 5 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Zenfone 5 vs Lenovo K3 Note |
Zenfone 5 vs Texet X4 TM-5082 |
Zenfone 5 vs Texet X-maxi qHD TM-5172 |
Zenfone 5 vs PadFone mini 4G |
Zenfone 5 vs HTC Desire 526G+ |
Zenfone 5 vs HTC Desire 626G+ |
Zenfone 5 vs Gionee M2 |
Zenfone 5 vs Coolpad F1 Plus |
Zenfone 5 vs Lenovo A378 |
Zenfone 5 vs Lenovo S696 |
Zenfone 5 vs Lenovo A858T |
Zenfone 5 vs Lenovo A656 |
Zenfone 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Zenfone 5 vs Lenovo A850+ |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 |
lg g3 vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Lumia 930 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 vs Zenfone 5 |
Xperia Z1s vs Zenfone 5 |
Moto G Dual sim vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Xperia Z1 vs Zenfone 5 |
iPhone 5S vs Zenfone 5 |
iPhone 5C vs Zenfone 5 |
LG G2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 vs Zenfone 5 |
iPhone 5 vs Zenfone 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Desire 300 vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Lumia 1320 vs Zenfone 5 |
Xperia T3 vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
Samsung Z vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
L90 Dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Micromax X600 vs Lenovo A328 |
Micromax X600 vs Redmi 1S |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Micromax X600 vs Micromax Canvas 2.2 A114 |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Hue |
Micromax X600 vs Micromax A90s |
Micromax X600 vs Micromax Canvas Xpress |
Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600 |
Huawei Honor Holly vs Micromax X600 |