Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Honor Holly hay Micromax X600, Huawei Honor Holly vs Micromax X600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Honor Holly hay Micromax X600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Honor Holly
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax X600
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Honor Holly
Micromax X600

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor Holly Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax X600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor Holly Black
đại diện cho
Huawei Honor Holly
vsMicromax X600
đại diện cho
Micromax X600
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsBioWareBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- Accelerometer sensor
- Dual SIM
- Nimbuzz, Facebook app
- MP3/AAC+ player
- MP4/H.263 player
- TV-out
- Organizer
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs192giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng156gvs110gTrọng lượng
Kích thước142.2 x 72.3 x 9.4 mmvs113 x 56 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ