Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel One Touch Flash Plus, Alcatel One Touch Flash vs Alcatel One Touch Flash Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel One Touch Flash Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Flash
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel One Touch Flash Plus
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
3
7
Alcatel One Touch Flash
Alcatel One Touch Flash Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Flash Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Flash Plus Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Alcatel One Touch Flash Plus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash (3 ý kiến)
smileshop102bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc(3.346 ngày trước)
huongmuahe16Màn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.438 ngày trước)
Dogiadungnhatbancó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash Plus (6 ý kiến)
muabui1210được nâng cấp hơn về, ram, bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc,(3.310 ngày trước)
mrtran1203Đẹp rất thích ,mơ ước từ lâu rồi nhé(3.368 ngày trước)
sanpham_chinhhangđược nâng cấp hơn về, ram, bộ nhớ, pin khỏe hơn, chơi game không ngại sạc,(3.374 ngày trước)
admleotoppin bền, màn hình rộng, nhiều tính năng hay hơn.(3.394 ngày trước)
nguyen_nghiaDong may co nhiu chuc nang da dang ve cau hinh.(3.413 ngày trước)
ChanhyMáy được trang bị cấu hình cao hơn(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Flash Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash
vsAlcatel One Touch Flash Plus Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash Plus
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs147gTrọng lượng
Kích thước152.1 x 76.2 x 8.1mmvs152.3 x 76.4 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ