Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel Flash Plus, Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Flash Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel Flash Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Flash
( 0 người chọn )
vs
Alcatel Flash Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Alcatel One Touch Flash
Alcatel Flash Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Flash Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel Onetouch Flash Plus Glossy Glod
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel Onetouch Flash Plus Slate
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel Flash Plus (1 ý kiến)
shophuong87Alcatel Flash Plus có 2 sim 2 sóng, thuận lợi cho công việc.(3.277 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Flash Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash
vsAlcatel Onetouch Flash Plus Slate
đại diện cho
Alcatel Flash Plus
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- Xvid/MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng150gvs147gTrọng lượng
Kích thước152.1 x 76.2 x 8.1mmvs152.3 x 76.4 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ