Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel OneTouch Flash 2, Alcatel One Touch Flash vs Alcatel OneTouch Flash 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Flash hay Alcatel OneTouch Flash 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Flash
( 0 người chọn )
vs
Alcatel OneTouch Flash 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Alcatel One Touch Flash
Alcatel OneTouch Flash 2

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Flash Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Flash 2 Mica White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel OneTouch Flash 2 Volcanic Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Flash 2 (1 ý kiến)
shophuong87Alcatel OneTouch Flash 2 tích hợp 2 sim.(3.277 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Flash Black
đại diện cho
Alcatel One Touch Flash
vsAlcatel OneTouch Flash 2 Volcanic Grey
đại diện cho
Alcatel OneTouch Flash 2
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T720MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsActive noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- Xvid/MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám
Màu
Trọng lượng150gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.1 x 76.2 x 8.1mmvsKích thước
D

Đối thủ