Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia E3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g (1 ý kiến)

tranthanh42210Máy có cấu hình cao hơn, chạy mượt hơn(3.695 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Black đại diện cho Xperia E3 | vs | Sony Xperia E4g Black đại diện cho Xperia E4g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Micro-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2330mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 666giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.7 x 69.4 x 8.5 mm | vs | 137 x 74.6 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia E3 vs Galaxy Grand Prime | ![]() | ![]() |
Xperia E3 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Xperia E3 vs Lumia 535 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia E3 vs Lumia 535 | ![]() | ![]() |
Xperia E3 vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Lumia 730 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 535 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Desire Eye vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 Dual vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4g |