Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S5 mini hay ZTE Blade G, Galaxy S5 mini vs ZTE Blade G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S5 mini hay ZTE Blade G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S5 mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Blade G
( 0 người chọn )
1
0
Galaxy S5 mini
ZTE Blade G

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Shimmery White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model LTE Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model LTE Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model LTE Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model LTE Shimmery White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model 3G Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model 3G Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model 3G Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model 3G Shimmery White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model LTE Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model LTE Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model LTE Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800H) Model LTE Shimmery White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Blade G V880G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S5 mini (1 ý kiến)
lopforever1992Hàng samsung dùng bền hơn mà lại có thương hiệu(3.433 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Blade G (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Charcoal Black
đại diện cho
Galaxy S5 mini
vsZTE Blade G V880G
đại diện cho
ZTE Blade G
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsZTEHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5.8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácProtection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs140gTrọng lượng
Kích thước131.1 x 64.8 x 9.1 mmvs133 x 67 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ