Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo R5 (1 ý kiến)
tragopvinhgiangOppo R5 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.405 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 750 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo R5 Gold đại diện cho Oppo R5 | vs | Microsoft Lumia 750 đại diện cho Lumia 750 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | vs | Qualcomm Snapdragon 410 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB 2.0 | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 75% in 30 min (VOOC Flash Charge)
- MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor - Voice memo/dial/commands | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.9 x 74.5 x 4.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Oppo R5 vs Oppo R2017 |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 3 |
Oppo R5 vs Oppo R7 |
Oppo R5 vs Oppo R7 Plus |
Oppo R5 vs Lumia 550 |
Oppo R5 vs Lumia 850 |
Oppo R5 vs Acer S59 |
Oppo R5 vs Oppo R5s |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 5 |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R5 vs R7 Lite |
Oppo R5 vs Oppo R7s |
Oppo R5 vs Oppo Neo 3 |
Oppo R5 vs Meizu Pro 5 |
Oppo R5 vs Meizu Pro 5 mini |
Oppo R5 vs Lenovo A3690 |
Oppo R5 vs ZTE Nubia Z9 Max Elite |
Oppo R5 vs Micromax Canvas 5 E481 |
oppo n3 vs Oppo R5 |
HTC One M8 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Oppo R5 |
lg g3 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 |