Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R5 hay Meizu Pro 5, Oppo R5 vs Meizu Pro 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R5 hay Meizu Pro 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Black/Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Black/Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu Pro 5 (1 ý kiến)
shophuong87Meizu Pro 5 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.356 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R5 Gold
đại diện cho
Oppo R5
vsMeizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Silver
đại diện cho
Meizu Pro 5
H
Hãng sản xuấtOppovsMeizuHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8939 Snapdragon 615vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreCortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB 2.0
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min (VOOC Flash Charge)
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial/commands
vs- Fast battery charging: 65% in 30 min (mCharge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265 player
- Document editor
- Photo/video editor
- Hi-Fi audio
- Flyme 5.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng155gvs168gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 74.5 x 4.9 mmvs156.7 x 78 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ