Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R5 hay Lumia 550, Oppo R5 vs Lumia 550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R5 hay Lumia 550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R5
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 550
( 0 người chọn )
6
0
Oppo R5
Lumia 550

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R5 (1 ý kiến)
tragopvinhgiangOppo R5 nhiều tính năng tuyệt vời.(3.364 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 550 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R5 Gold
đại diện cho
Oppo R5
vsMicrosoft Lumia 550 (RM-1127) Black
đại diện cho
Lumia 550
H
Hãng sản xuấtOppovsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8939 Snapdragon 615vsARM Cortex A7 (1.1 GHz Octa-core)Chipset
Số coreCortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB 2.0
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min (VOOC Flash Charge)
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial/commands
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs141.9gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 74.5 x 4.9 mmvs136.1 x 67.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ