Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (3 ý kiến)
heou1214Công nghệ xử lý ảnh JPEG hiện đại cuối cùng đưa đến kết quả là những bức ảnh vô cùng sắc nét khi ISO tăng đến 800, rất tốt ở ISO 1600(3.192 ngày trước)
thienbao2011cảm biến có đi-ốt quang ảnh lớn hơn những thiết bị trước đó và một ống kính được nâng cấp(3.230 ngày trước)
cuongjonstone123Sony Cyber-shot DSC-RX100 được trang bị cảm biến 1 inch và ống kính độ mở lớn tối ưu cho điều kiện chụp thiếu sáng.(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung DV100 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1 đại diện cho Sony Cybershot DSC-RX1 | vs | Samsung DV100 đại diện cho Samsung DV100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 123g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 90.65 x 54.90 x 19.60 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3″ CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | F3.3 ~ 5.9 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | Auto: 1/8 ~ 1/2000 s, Program: 1 ~ 1/2000 s, Night: 8 ~ 1/2000 s, | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung ES90 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm X10 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB2100 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ST72 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ES95 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2700 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung DV100 vs Samsung ES90 |
Samsung DV100 vs Fujifilm X10 |
Samsung DV100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung DV100 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Samsung DV100 |
Samsung WB2100 vs Samsung DV100 |
Samsung WB200F vs Samsung DV100 |
Samsung ST72 vs Samsung DV100 |
Samsung ES95 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S2700 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung DV100 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung DV100 |