Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-RX1 hay Fujifilm FinePix JV160, Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm FinePix JV160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-RX1 hay Fujifilm FinePix JV160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-RX1
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm FinePix JV160
( 0 người chọn )
4
0
Sony Cybershot DSC-RX1
Fujifilm FinePix JV160

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix JV160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (3 ý kiến)
heou1214RX1 sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý ảnh tương tự như SLT-A99(3.192 ngày trước)
thienbao2011Sự kết hợp của cảm biến Full-Frame, ống kính chất lượng cao(3.230 ngày trước)
cuongjonstone123Sony Cyber-shot DSC-RX100 cũng sử dụng thiết kế vòng xoay đa năng tích hợp ngay trên ống kính zoom 3,6x; cạnh trên máy là nút nguồn, nút chụp hình nhanh tích hợp cần gạt chỉnh zoom, cùng bánh xe chức năng và đèn Flash dạng pop-up.(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix JV160 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX1
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-RX1
vsFujifilm FinePix JV160
đại diện cho
Fujifilm FinePix JV160
T
Hãng sản xuấtSonyvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera482gvs106gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 70 mmvs93 x 55 x 20.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs24Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3Megapixelsvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000 x 4000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35 mmvs37-111 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.2-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ