Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (3 ý kiến)
heou1214RX1 sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý ảnh tương tự như SLT-A99(3.192 ngày trước)
thienbao2011Sự kết hợp của cảm biến Full-Frame, ống kính chất lượng cao(3.230 ngày trước)
cuongjonstone123Sony Cyber-shot DSC-RX100 cũng sử dụng thiết kế vòng xoay đa năng tích hợp ngay trên ống kính zoom 3,6x; cạnh trên máy là nút nguồn, nút chụp hình nhanh tích hợp cần gạt chỉnh zoom, cùng bánh xe chức năng và đèn Flash dạng pop-up.(3.868 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix JV160 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1 đại diện cho Sony Cybershot DSC-RX1 | vs | Fujifilm FinePix JV160 đại diện cho Fujifilm FinePix JV160 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 106g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 93 x 55 x 20.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 24 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 37-111 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.2-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 6.3x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung DV100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung ES90 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm X10 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB2100 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ST72 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ES95 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2700 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm X10 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung ES90 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung DV100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung WB2100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung WB200F vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung ST72 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung ES95 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Nikon Coolpix S2700 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix JV160 |