Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21Một sản phẩm của samsung luôn rất tiện lợi và gái cả hợp lý(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansuMột sản phẩm của samsung luôn rất tiện lợi và gái cả hợp lý(3.834 ngày trước)
hahuong1610Gia ca phai chang, rat tien loi cho nguoi tieu dung(4.001 ngày trước)
haiminh8888Một sản phẩm của samsung luôn rất tiện lợi và gái cả hợp lý(4.066 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (8 ý kiến)
thuan_tvMàn hình của đạt độ sắc nét tương đối cao nhờ ứng dụng công nghệ màn hình điện dung và cảm biến đa điểm(3.155 ngày trước)
mrvinhnhansu121dTôi thích sản phẩm này vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay(3.780 ngày trước)
mrvinhnhansu121côi thích sản phẩm này vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay.(3.780 ngày trước)
vinhsuphu88ôi thích sản phẩm này vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay.(3.833 ngày trước)
luanlovely6nguyên nhân chính là có ngoại hình đẹp với giá vứa phải(3.921 ngày trước)
hoccodon6Tôi thích sản phẩm này vì thông số kỹ thuật thích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa hiện nay.(3.930 ngày trước)
hoacodoncấu hình máy, dung lượng ổ cứng và độ phân dải màn hình lớn hơn(3.982 ngày trước)
blinkcấu hình mạnh mẽ, tính năng chống nước tuyệt vời(4.062 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (T-Mobile) (ARM Cortex A8 1.2GHz, 16GB, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 2100 / 1700 / 2100 | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 190.1 x 120.5 x 12 mm | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |