Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121cgiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansugiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.882 ngày trước)
hoccodon6giá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.961 ngày trước)
luanlovely6giá hợp lý, xem 3D khỏi phải chê. nhìn rất chuyên nghiệp(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (3 ý kiến)
hakute6giá thành hơi cao chút nhưng thiết kế rất đẹp(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21rất bền; dễ sử dụng, Pin rất tốt(3.875 ngày trước)
hoacodonrất bền; dễ sử dụng, Pin rất tốt(4.048 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | Máy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 7000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 256.6 x 175.3 x 9.7mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |