Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Playbook hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch, Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Playbook hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Playbook
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
7
3
Blackberry Playbook
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
BlackBerry 4G PlayBook LTE (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry PlayBook HSPA+ (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry PlayBook WiMax (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry PlayBook WiMax (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) Wifi Model sành điệu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121cgiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansugiá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.882 ngày trước)
hoccodon6giá mềm phù hợp vói sinh viên với lại Samsung chay nong máy hơn(3.961 ngày trước)
luanlovely6giá hợp lý, xem 3D khỏi phải chê. nhìn rất chuyên nghiệp(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (3 ý kiến)
hakute6giá thành hơi cao chút nhưng thiết kế rất đẹp(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21rất bền; dễ sử dụng, Pin rất tốt(3.875 ngày trước)
hoacodonrất bền; dễ sử dụng, Pin rất tốt(4.048 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS)
đại diện cho
Blackberry Playbook
vsSamsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)BlackBerryvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Quay Video 1080p
- Micro HDMI port
- Document viewer
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Predictive text input
vsMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) BlackBerry Tablet OSvsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs7000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 140 x 194 x 10vs256.6 x 175.3 x 9.7mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Blackberry Playbook vs Dell Streak 7Blackberry PlaybookDell Streak 7
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy TabBlackberry PlaybookSamsung Galaxy Tab
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9Blackberry PlaybookArchos 80 G9
Blackberry Playbook vs Kindle FireBlackberry PlaybookKindle Fire
Blackberry Playbook vs FPT TabletBlackberry PlaybookFPT Tablet
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy TabBlackberry PlaybookP1000 Galaxy Tab
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1Blackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1vBlackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1v
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9Blackberry PlaybookGalaxy Tab 8.9
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7Blackberry PlaybookGalaxy Tab 7.7
Blackberry Playbook vs Dell StreakBlackberry PlaybookDell Streak
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-TabletBlackberry PlaybookViewSonic G-Tablet
Blackberry Playbook vs HTC FlyerBlackberry PlaybookHTC Flyer
Blackberry Playbook vs Archos 101 ITBlackberry PlaybookArchos 101 IT
Blackberry Playbook vs Archos 70 ITBlackberry PlaybookArchos 70 IT
Blackberry Playbook vs Optimus PadBlackberry PlaybookOptimus Pad
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S Blackberry PlaybookSony Tablet S 
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2Blackberry PlaybookApple Ipad 2
Blackberry Playbook vs Apple iPadBlackberry PlaybookApple iPad
Blackberry Playbook vs HP TouchPadBlackberry PlaybookHP TouchPad
Blackberry Playbook vs Samsung 700TBlackberry PlaybookSamsung 700T
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1Blackberry PlaybookIdeaPad K1
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1Blackberry PlaybookIdeaPad A1
Blackberry Playbook vs Regza AT700Blackberry PlaybookRegza AT700
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734Blackberry PlaybookViewSonic VB734
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab A501
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 ProBlackberry PlaybookViewSonic VB734 Pro
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200Blackberry PlaybookToshiba Regza AT200
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab W501
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300Blackberry PlaybookAsus Transformer Pad TF300
Blackberry Playbook vs Sony Tablet PBlackberry PlaybookSony Tablet P
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3Blackberry PlaybookApple Ipad 3
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchBlackberry PlaybookSamsung Galaxy Tab 2 7inch
Blackberry Playbook vs Apple iPad MiniBlackberry PlaybookApple iPad Mini
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4Blackberry PlaybookApple Ipad 4
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5Blackberry PlaybookApple Ipad 5
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HDBlackberry PlaybookFPT Tablet HD
Blackberry Playbook vs FPT Tablet IIBlackberry PlaybookFPT Tablet II
Motorola Xoom vs Blackberry PlaybookMotorola XoomBlackberry Playbook
HTC Evo View 4G vs Blackberry PlaybookHTC Evo View 4GBlackberry Playbook
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry PlaybookAcer Iconia Tab A500Blackberry Playbook
Acer Iconia W500 vs Blackberry PlaybookAcer Iconia W500Blackberry Playbook
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry PlaybookAsus Eee Pad TransformerBlackberry Playbook