Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab A2107 (5 ý kiến)
maytinhbanghotLenovo IdeaTab A2107 thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo, thương hiệu Lenovo còn có tiếng là nồi đồng cối đá và pin bền(3.720 ngày trước)
mrvinhnhansu121chàng bền hơn , giá cả tuy cao nhưng mà đẹp(3.808 ngày trước)
hakute6hàng bền hơn , giá cả tuy cao nhưng mà đẹp(3.853 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh màn hình lớn pin bền hơn(3.964 ngày trước)
hoacodonnhìn sang trọng, tinh tế. nói chung là rất đẹp(4.035 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21tốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansutốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.879 ngày trước)
hoccodon6tốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.985 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaTab A2107 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Lenovo IdeaTab A2107 | vs | Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 8 RT | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 193 x 122 x 11 mm | vs | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Lenovo IdeaTab A2107 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Toshiba Regza AT150 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook B97 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook B8 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook B7 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook N10 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Teclast A10T vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Chuwi V8 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT100 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |