Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaTab A2107 hay Samsung ATIV Tab, Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaTab A2107 hay Samsung ATIV Tab đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaTab A2107
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ATIV Tab
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
6
4
Lenovo IdeaTab A2107
Samsung ATIV Tab

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaTab A2107 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab A2107 (5 ý kiến)
maytinhbanghotLenovo IdeaTab A2107 thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo, thương hiệu Lenovo còn có tiếng là nồi đồng cối đá và pin bền(3.720 ngày trước)
mrvinhnhansu121chàng bền hơn , giá cả tuy cao nhưng mà đẹp(3.808 ngày trước)
hakute6hàng bền hơn , giá cả tuy cao nhưng mà đẹp(3.853 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh màn hình lớn pin bền hơn(3.964 ngày trước)
hoacodonnhìn sang trọng, tinh tế. nói chung là rất đẹp(4.035 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21tốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansutốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.879 ngày trước)
hoccodon6tốc độ xử lý nhanh hơn, màu sắc đẳng cấp hơn(3.985 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaTab A2107 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Lenovo IdeaTab A2107
vsSamsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsQualcomm Snapdragon S4 MSM8960Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsWindows 8 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 122 x 11 mmvs265.8 x 168.1 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ