Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Teclast A10 hay Samsung ATIV Tab, Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Teclast A10 hay Samsung ATIV Tab đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Teclast A10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ATIV Tab
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
1
10
Teclast A10
Samsung ATIV Tab

So sánh về giá của sản phẩm

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10 (ARM Cortex A9 1.6GHz , 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Teclast A10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (10 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.834 ngày trước)
hakute6khung vỏ nhìn ấn tượng và đẳng cấp(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.888 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.888 ngày trước)
hoccodon6cá tính hơn . kiểu dáng hơn . thông dụng hơn(3.941 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp,cấu hình mạnh ,giá rẻ(3.959 ngày trước)
hoacodonnàm hình 3D lạ mắt, cấu hình mạnh, màn hình led, tiết kiệm pin, thiết kế đơn giản(4.035 ngày trước)
lan130Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(4.331 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Teclast A10
vsSamsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
T
Hãng sản xuất (Manufacture)TeclastvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)vsQualcomm Snapdragon S4 MSM8960Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsWindows 8 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 249.5 x 192.3 x 13.8vs265.8 x 168.1 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ