Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Teclast A10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (10 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.834 ngày trước)
hakute6khung vỏ nhìn ấn tượng và đẳng cấp(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.888 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(3.888 ngày trước)
hoccodon6cá tính hơn . kiểu dáng hơn . thông dụng hơn(3.941 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp,cấu hình mạnh ,giá rẻ(3.959 ngày trước)
hoacodonnàm hình 3D lạ mắt, cấu hình mạnh, màn hình led, tiết kiệm pin, thiết kế đơn giản(4.035 ngày trước)
lan130Giá ngang nhau, nhưng cấu hình vượt trội hơn hẳn(4.331 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model đại diện cho Teclast A10 | vs | Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Teclast | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | vs | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | Loại CPU (CPU Type) | ||||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Windows 8 RT | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.66 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.5 x 192.3 x 13.8 | vs | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Teclast A10 vs Teclast A10T |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook N10 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT150 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B97 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook D10 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B8 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B7 |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT100 |
Chuwi V8 vs Teclast A10 |
BiPad New vs Teclast A10 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT100 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |