Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ATIV Tab hay Pioneer DreamBook B7, Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ATIV Tab hay Pioneer DreamBook B7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ATIV Tab
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook B7
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Samsung ATIV Tab
Pioneer DreamBook B7

So sánh về giá của sản phẩm

Pioneer DreamBook B7 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook B7 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (5 ý kiến)
MINHHUNG6Kiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình cao, pin bền, ít bị nóng máy(3.714 ngày trước)
tramlikemàn hình đẹp,giá rẻ,phù hợp túi tiền(3.714 ngày trước)
mrvinhnhansu121clà một hãng nổi tiếng,máy dùng chất lượng mà giá cũng rất mềm(3.757 ngày trước)
mrvinhnhansu21là một hãng nổi tiếng,máy dùng chất lượng mà giá cũng rất mềm(3.822 ngày trước)
hoacodonlà một hãng nổi tiếng,máy dùng chất lượng mà giá cũng rất mềm(3.989 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook B7 (3 ý kiến)
hakute6thương hiệu nổi tiếng,cau hinh kieu dang chuan(3.704 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế tốt Ipad thông dụng hơn .Màn hình lớn đọc sách lướt web thích hơn(3.828 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế tốt Ipad thông dụng hơn .Màn hình lớn đọc sách lướt web thích hơn(3.890 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
vsPioneer DreamBook B7 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Pioneer DreamBook B7
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8 RTvsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4400mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 265.8 x 168.1 x 8.9 mmvs195 x 119 x 10.1mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ