Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab S2110 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121ckiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh, chạy êm(3.808 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh, chạy êm(3.964 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gọn nhẹ(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (4 ý kiến)
hakute6cái này được cái thiết kế đẹp hơn mặc dù hơi to(3.853 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansuMỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.879 ngày trước)
hoacodonMỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(4.037 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Lenovo IdeaTab S2110 | vs | Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon APQ8060A | vs | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 8 RT | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT150 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B97 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B8 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B7 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT100 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Pioneer DreamBook N10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Teclast A10T vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Chuwi V8 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT100 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |