Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaTab S2110 hay Samsung ATIV Tab, Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaTab S2110 hay Samsung ATIV Tab đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaTab S2110
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ATIV Tab
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Lenovo IdeaTab S2110
Samsung ATIV Tab

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab S2110 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121ckiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh, chạy êm(3.808 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh, chạy êm(3.964 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gọn nhẹ(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (4 ý kiến)
hakute6cái này được cái thiết kế đẹp hơn mặc dù hơi to(3.853 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansuMỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.879 ngày trước)
hoacodonMỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(4.037 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Lenovo IdeaTab S2110
vsSamsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon APQ8060AvsQualcomm Snapdragon S4 MSM8960Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsWindows 8 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs265.8 x 168.1 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ