Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (8 ý kiến)
hakute6Thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng, nhiều chức năng(3.704 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.785 ngày trước)
vinhsuphu88Samsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansuSamsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.838 ngày trước)
hoccodon6chất lượng tốt, kết nối nhanh, máy thiết kế đẹp(3.890 ngày trước)
luanlovely6đẹp, hợp thời trang. Cấu hình mạnh, máy sử dụng ổn định(3.908 ngày trước)
hoacodonmỏng và tinh tế hơn, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.984 ngày trước)
lan130Samsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT150 (4 ý kiến)
tramlikedung lượng lớn, giá cả cũng phải chăng. tiện lợi!(3.594 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(3.785 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(3.833 ngày trước)
officehnToshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(4.115 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | vs | Toshiba Regza AT150 (PDA03L-00F004) (NVIDIA Tegra 250 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 7 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | vs | NVIDIA Tegra 250 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 RT | vs | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT100 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook B97 |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook D10 |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook B8 |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook B7 |
Toshiba Regza AT150 vs Toshiba Regza AT100 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT150 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Toshiba Regza AT150 |
Pioneer DreamBook N10 vs Toshiba Regza AT150 |
Teclast A10T vs Toshiba Regza AT150 |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT150 |
Chuwi V8 vs Toshiba Regza AT150 |
BiPad New vs Toshiba Regza AT150 |