Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ATIV Tab hay Toshiba Regza AT150, Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ATIV Tab hay Toshiba Regza AT150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ATIV Tab
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT150
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
9
4
Samsung ATIV Tab
Toshiba Regza AT150

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (8 ý kiến)
hakute6Thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng, nhiều chức năng(3.704 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.785 ngày trước)
vinhsuphu88Samsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansuSamsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(3.838 ngày trước)
hoccodon6chất lượng tốt, kết nối nhanh, máy thiết kế đẹp(3.890 ngày trước)
luanlovely6đẹp, hợp thời trang. Cấu hình mạnh, máy sử dụng ổn định(3.908 ngày trước)
hoacodonmỏng và tinh tế hơn, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.984 ngày trước)
lan130Samsung ATIV Tab dùng hệ điều hành Android tốt hơn(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT150 (4 ý kiến)
tramlikedung lượng lớn, giá cả cũng phải chăng. tiện lợi!(3.594 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(3.785 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(3.833 ngày trước)
officehnToshiba màn hình sắc nét, giá re, độ bền cao, cấu hình mạnh(4.115 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
vsToshiba Regza AT150 (PDA03L-00F004) (NVIDIA Tegra 250 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 7 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT150
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960vsNVIDIA Tegra 250Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8 RTvsAndroid OS, v3.0.1 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 265.8 x 168.1 x 8.9 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ