Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (4 ý kiến)
hakute6xài thấy cảm ứng nhạy hơn, lướt web cũng nhanh hơn(3.755 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình rộng , giá mềm phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(3.882 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , giá mềm phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(3.889 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , giá mềm phù hợp với nhiều đối tượng người dùng(4.332 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT100 (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cChất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu121dChất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(3.834 ngày trước)
vinhsuphu88Chất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(3.888 ngày trước)
hoccodon6ính năng sản phẩm cao, phù hợp vs thị yếu người tiêu dùng(3.941 ngày trước)
luanlovely6gia ca cug hop ly so voi cai dong may khung khac(3.959 ngày trước)
hoacodonChất lượng tốt , thương hiệu uy tín . Pin chính hãng dùng bền(4.035 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | vs | Toshiba Regza AT100 (PDA01L-00N006) (NVIDIA Tegra 250 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS v3.1) đại diện cho Toshiba Regza AT100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | vs | NVIDIA Tegra 250 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 RT | vs | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.76 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |
Pioneer DreamBook B7 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook B8 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook D10 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook B97 vs Toshiba Regza AT100 |
Toshiba Regza AT150 vs Toshiba Regza AT100 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT100 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook N10 vs Toshiba Regza AT100 |
Teclast A10T vs Toshiba Regza AT100 |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT100 |
Chuwi V8 vs Toshiba Regza AT100 |
BiPad New vs Toshiba Regza AT100 |