Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Chuwi V8 hay Samsung ATIV Tab, Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Chuwi V8 hay Samsung ATIV Tab đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Chuwi V8 (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121cChuwi V8 bạn đam mê đồ họa và ứng dụng giải trí cấp cao. hãy chọn(3.808 ngày trước)
mrvinhnhansu21Chuwi V8 bạn đam mê đồ họa và ứng dụng giải trí cấp cao. hãy chọn(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansutuyet voi qua la dep toi rat thich loai may nay vi sieu mong de xai(3.879 ngày trước)
hoccodon6hợp thời trang. Cấu hình mạnh, máy sử dụng ổn(3.941 ngày trước)
anhhungthiensu007tuyet voi qua la dep toi rat thich loai may nay vi sieu mong de xai(4.029 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (3 ý kiến)
hakute6cấu hình cao,máy chạy ổn định,thiết kế chắc chắn(3.776 ngày trước)
hoacodondòng sản phẩm bảo hành lâu,ít hư vặt.kiểu dáng thanh nhã(4.048 ngày trước)
officehnThương hiệu mạnh, cấu hình cao, màn hình sắc nét, cảm ứng mượt mà, kho ứng dụng phong phú(4.151 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Chuwi V8 (ARM Cortex A9 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Chuwi V8
vsSamsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Samsung ATIV Tab
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ChuwivsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsQualcomm Snapdragon S4 MSM8960Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsWindows 8 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.52vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs265.8 x 168.1 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ