Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Teclast A10 hay Pioneer DreamBook D10, Teclast A10 vs Pioneer DreamBook D10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Teclast A10 hay Pioneer DreamBook D10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Teclast A10
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook D10
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
5
8
Teclast A10
Pioneer DreamBook D10

So sánh về giá của sản phẩm

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10 (ARM Cortex A9 1.6GHz , 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Teclast A10 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121dchỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21chỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.881 ngày trước)
hoccodon6chỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.959 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp,nhiều tính năng tốt(4.036 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook D10 (8 ý kiến)
MINHHUNG6đời máy cao hơn thì chắc phải hơn rồi(3.765 ngày trước)
tramlikecấu hình tốt, kiểu dáng đẹp, rất hợp với người làm kinh doanh(3.765 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(3.834 ngày trước)
hakute6là máy có cấu hình cao,màn hình nhìn mượt mà sắc nét(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansuSản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(3.888 ngày trước)
luanlovely6Sản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.959 ngày trước)
lan130Cấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(4.331 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Teclast A10
vsPioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Pioneer DreamBook D10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)TeclastvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5vs5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 249.5 x 192.3 x 13.8vs267x 164x 10mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ