Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Teclast A10 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121dchỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21chỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.881 ngày trước)
hoccodon6chỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.959 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp,nhiều tính năng tốt(4.036 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook D10 (8 ý kiến)
MINHHUNG6đời máy cao hơn thì chắc phải hơn rồi(3.765 ngày trước)
tramlikecấu hình tốt, kiểu dáng đẹp, rất hợp với người làm kinh doanh(3.765 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(3.834 ngày trước)
hakute6là máy có cấu hình cao,màn hình nhìn mượt mà sắc nét(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansuSản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(3.888 ngày trước)
luanlovely6Sản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.959 ngày trước)
lan130Cấu hình tốt, thương hiệu tốt, cảm ứng mượt, trang bị nhiều công cụ và ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng(4.331 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model đại diện cho Teclast A10 | vs | Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model đại diện cho Pioneer DreamBook D10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Teclast | vs | Pioneer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | ||||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | 5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.66 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.5 x 192.3 x 13.8 | vs | 267x 164x 10mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Teclast A10 vs Teclast A10T |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook N10 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT150 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B97 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B8 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B7 |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT100 |
Chuwi V8 vs Teclast A10 |
BiPad New vs Teclast A10 |
Pioneer DreamBook D10 vs Pioneer DreamBook B8 |
Pioneer DreamBook D10 vs Pioneer DreamBook B7 |
Pioneer DreamBook D10 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook B97 vs Pioneer DreamBook D10 |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook D10 |
Pioneer DreamBook N10 vs Pioneer DreamBook D10 |
Teclast A10T vs Pioneer DreamBook D10 |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook D10 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 |