Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Transformer Book hay Dell Latitude 10, Asus Transformer Book vs Dell Latitude 10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Transformer Book hay Dell Latitude 10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Transformer Book
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Latitude 10
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
4
5
Asus Transformer Book
Dell Latitude 10

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Transformer Book 13 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 13.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book 14 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 14 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (4 ý kiến)
luanlovely6dang cap va thuong hieu dan dau tren the gioi(3.951 ngày trước)
hoccodon6máy đời cao hơn chắc chắn cũng có nhiều cải tiến hơn so với các đời thấp hơn(3.960 ngày trước)
hoacodonThương hiệu đỉnh, cấu hình luôn cao, phần mềm tiện ích(4.050 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế đẹp, mỏng, sang trọng, nhưng vẫn chắc chắn(4.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude 10 (2 ý kiến)
hakute6chụp ảnh đẹp, ứng dụng văn phòng tốt(3.740 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhiều chức năng dễ sử dụng(4.431 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Asus Transformer Book
vsDell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8)
đại diện cho
Dell Latitude 10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AsusvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i7vsIntel Atom Z2760 (Clover Trail)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvs1.80GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRII 800MhzLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIA Geforce GT 630MvsIntel HD GraphicsGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• 4 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Màn hình phủ kính Corning Gorilla GlassTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs2 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs274 x 10.5 x 177 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ