Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Book (4 ý kiến)
luanlovely6dang cap va thuong hieu dan dau tren the gioi(3.951 ngày trước)
hoccodon6máy đời cao hơn chắc chắn cũng có nhiều cải tiến hơn so với các đời thấp hơn(3.960 ngày trước)
hoacodonThương hiệu đỉnh, cấu hình luôn cao, phần mềm tiện ích(4.050 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế đẹp, mỏng, sang trọng, nhưng vẫn chắc chắn(4.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude 10 (2 ý kiến)
hakute6chụp ảnh đẹp, ứng dụng văn phòng tốt(3.740 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,nhiều chức năng dễ sử dụng(4.431 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Transformer Book 11.6 (Intel Core i7, 4GB RAM, VGA NVIDIA Geforce GT 630M, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Asus Transformer Book | vs | Dell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Dell Latitude 10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i7 | vs | Intel Atom Z2760 (Clover Trail) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | 1.80GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII 800Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA Geforce GT 630M | vs | Intel HD Graphics | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • 4 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Màn hình phủ kính Corning Gorilla Glass | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 2 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 274 x 10.5 x 177 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Book vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia W510 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Apple iPad vs Asus Transformer Book |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 600 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W510 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |