Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 135 - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 135 | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ40 đại diện cho Lumix DMC-LZ40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 134g | vs | 525g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 126 x 87 x 94 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 22–924 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F3.0 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 42x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 4 | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L320 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | PowerShot SX280 HS vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LZ40 |