Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 135 (1 ý kiến)
vothiminhCó nhiều tính năng mở rộng, thiết kế mỏng nhẹ và gọn gàng(4.355 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | vs | Canon IXUS 135 - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 135 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 134g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.7 x 99.3 x 22 mm | vs | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-8.0 | vs | F3.2 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/3000 | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MOV | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 |