Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 13.3 inch (5 ý kiến)
shopngoctram69màn hình này nhỏ hơn màn hình kia nhưng nhiều người chọn hơn(3.511 ngày trước)
X2313cau hinh manh mang hinh rong may dat tien thi gia khong phai la van de ((3.578 ngày trước)
dangtinonline142sản phẩm tốt, chất lượng cao, màn hình đẹp(3.586 ngày trước)
tramlikemẫu mã đẹp,nhiều tính năng tốt(3.708 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, giá cả vừa phải(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (5 ý kiến)
tamtranminh85Nếu cần chạy những ứng dụng nặng thì Macbook Pro retina khả năng sẽ nhanh hơn Air một chút, nhưng ưu điểm là sẽ êm ái hơn, máy mát hơn hẳn(3.108 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMacBook Pro 2012 15.4 inch con này đời cũ hơn nhưng cấu hình ok(3.309 ngày trước)
vljun142nhẹ hơn, dung lượng ram lớn hơn(3.586 ngày trước)
hoccodon6Giá cả phù hợp pin trâu nhưng dày nặng(3.711 ngày trước)
hakute6Thiết kế mỏng đẹp, kiểu dáng sang trọng(3.712 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC504LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.86GHz, 2GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 13.3 inch | vs | Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Pro 2012 15.4 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | Đang chờ cập nhật | vs | i7-3610QM (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.86GHz | vs | 2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 800MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SATA | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 256GB | vs | 500GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | 5400RPM | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | vs | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • FireWire 800 • DVI • VGA out • Mini DisplayPort • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | VNB-3189-05 | vs | 4F7 x 50 yard | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |