Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 13.3 inch (5 ý kiến)
tamtranminh85Hiệu năng tốt với thời lượng pin cao(3.151 ngày trước)
X2313màn hình lớn hơn,độ sắc net cao,hình ảnh sống động(3.626 ngày trước)
dangtinonline142ghi dấu thêm một sản phẩm thành công, ấn tượng và hứa hẹn(3.652 ngày trước)
vljun142Người dùng sẽ càng cảm nhận sự cải thiện về độ mỏng nhẹ của chiếc Air 2 rõ ràng hơn ở phiên bản này.(3.652 ngày trước)
hoccodon6thiết kế tốt, và giá phù hợp cho nhu cầu sử dụng thông thường(3.756 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiachọn con Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch cho nó đẳng cấp(3.357 ngày trước)
sanphamhinhhang_02cấu hình cao hơn, ram 8g, dụng lượng lưu trữ nhiều, may chạy khỏe ,(3.427 ngày trước)
luanlovely6Apple luôn là sự lựa chọn đầu tiên của tôi!(3.760 ngày trước)
khongduocthatbai. Mặc dù giao diện giống nhau, nhưng tốc độ và khả năng xử lý thông tin của Clix 2 nhanh hơn rất nhiều. Ngoài ra, bộ nhớ trong của nó nhanh hơn và tầm giá hợp lý hơn U10.(3.853 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC504LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.86GHz, 2GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 13.3 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (ME662ZP/A) (Early 2013) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | IPS (2560 × 1600) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | Đang chờ cập nhật | vs | i5-3230M (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.86GHz | vs | 2.6GHz (Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 800MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 256GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | VNB-3189-05 | vs | - | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |