Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 15.4 inch (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaDòng Pro trông có vẻ đẳng cấp hơn(3.309 ngày trước)
X2313mỏng nhẹ, màn hình cực nét, to hơn(3.578 ngày trước)
hakute6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.701 ngày trước)
hoccodon6không phải so sánh làm gì, quá vượt trội hơn(3.713 ngày trước)
Endy0891Kiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình tương đối cao, tiết kiệm pin, giá cả hợp lý(3.761 ngày trước)
lghfurnitureMBP 2010 có bàn phím nhẹ hơn một chút so với 2009 và MBP 2011 lại nhẹ hơn một chút so với 2010. Nhìn chung, cảm giác gõ trên MBP 2011 là thoải mái và dừng ở mức khá.(3.778 ngày trước)
Mở rộng
tuyetmai0705Mạnh mẽ hơn, đáp ứng được nhu cầu cao về đồ họa(3.807 ngày trước)
anhtran992tích kiểu này hơn màn hình lớn hơn(3.935 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 13.3 inch (4 ý kiến)
tamtranminh85Hiệu năng tốt với thời lượng pin cao(3.105 ngày trước)
vljun142san pham phoi hop mau rat ung y(3.586 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế nhỏ gọn nhẹ,pin tốt thích hợp cho việc đi ra ngoài(3.712 ngày trước)
tramlikemàu sắc và âm thanh rất sắc nét và sống động, thương hiệu uy tín(3.715 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple Macbook Pro Unibody (MC721ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2011 15.4 inch | vs | Apple MacBook Air (MC504LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.86GHz, 2GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 15.4 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core 2 Duo | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i7-2630QM (Sandy Bridge) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 1.86GHz | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | 800MHz | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 6.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L2 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1066MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 2.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 4GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 500GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000 | vs | NVIDIA GeForce GT 320M | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OSX 10.6 Leopard | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4F7 x 50 yard | vs | VNB-3189-05 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |