Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 13.3 inch (6 ý kiến)
X2313cấu hình mạnh hơn và độ phân giải tốt hơn, màn hình rộng phụ hợp chơi game(3.578 ngày trước)
vljun142mau sâc tinh te, sang trong, toc do xu ly nhanh(3.586 ngày trước)
tramlikenhiều người sử dụng, cảm ứng mượt(3.704 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, tốc độ xử lý nhanh, hợp túi tiền(3.711 ngày trước)
lghfurnitureMacBook Pro 2011 13.3 inch mang tính đột phá hơn(3.777 ngày trước)
shoppinghcmMacBook Pro 2011 13.3 inch mang tính đột phá hơn.(3.794 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 13.3 inch (6 ý kiến)
tamtranminh85Bộ vi xử lý mạnh mẽ cho hiệu năng làm việc đa nhiệm mượt mà(3.102 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaTôi chọn MacBook Air 2010 13.3 inch vì có card đồ họa rời và độ phân giải màn hình lớn(3.309 ngày trước)
hakute6sắc nét, thiết kế hợp lý, khoa học(3.710 ngày trước)
MINHHUNG6có giá cả rẻ hơn mà chất lượng vãn đc đảm bảo(3.710 ngày trước)
luanlovely6Sản phẩm mới, sử dụng mượt, pin dùng lâu hơn(3.712 ngày trước)
tuyetmai0705Những dòng này mua về để dùng lên mạng chát chít hoặc cập nhật Facbook, xử lý văn phòng thì nó đáp ứng tốt(3.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple Macbook Pro Unibody (MC700LL/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Pro 2011 13.3 inch | vs | Apple MacBook Air (MC504LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.86GHz, 2GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA1 (1280 × 800) | vs | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core 2 Duo | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-2410M (Sandy Bridge) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.3GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 1.86GHz | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | 800MHz | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L2 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1066MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 2.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 4GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 320GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 3000 | vs | NVIDIA GeForce GT 320M | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 384MB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OSX 10.6 Leopard | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Không có | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220v | vs | VNB-3189-05 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |