Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 34 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2011 17 inch | vs | Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Pro 2012 15.4 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 17.0 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1920 x 1200) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i7-2720QM (Sandy Bridge) | vs | i7-3610QM (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.2GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz) | vs | 2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 6.0MB L3 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SATA | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 750GB | vs | 500GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | 5400RPM | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000 | vs | NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | vs | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt | vs | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • FireWire 800 • DVI • VGA out • Mini DisplayPort • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | màu gốm, ánh sáng màu hồng nhẹ. | vs | 4F7 x 50 yard | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch(4.176 ngày trước)
To quá ngại di chuyển(4.414 ngày trước)
MacBook Pro 2012 15.4 inch(4.467 ngày trước)