Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2010 13.3 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch, MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2010 13.3 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2010 13.3 inch
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 15.4 inch
( 25 người chọn - Xem chi tiết )
22
25
MacBook Pro 2010 13.3 inch
MacBook Pro 2012 15.4 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple MacBook Pro Unibody (MC374ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple MacBook Pro Unibody (MC374LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 13.3 inch (9 ý kiến)
tramlikevì màn hình lớn hơn độ phân giải cao hơn(3.710 ngày trước)
hakute6Nhỏ hơn nhưng chất lượng tốt nói chung ngon hơn(3.712 ngày trước)
camvanhonggiasu dung rat tot, va rat nhieu uu diem nen su dung(3.979 ngày trước)
b0ypr0vjp222tuy nho nhung rat phu hop voi minh,co gang se mua(4.280 ngày trước)
lan130Hai sản phẩm này trông không khác nhau mấy, nhưng cái MacBook Pro 2010hợp túi tiền của đa số người tiêu dùng hơn(4.286 ngày trước)
thuanlvfptau hinh manh va chay on dinh rat nhieu. Nhieu tinh nang de chon lua su dung(4.296 ngày trước)
tdungk8su dung rat tot, va rat nhieu uu diem nen su dung(4.346 ngày trước)
kenhvietvntốc độ máy nhanh hơn , đẹp hơn :D(4.366 ngày trước)
tranghuynhdulichthich MacBook Pro 2010 13.3 inch hơn(4.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (16 ý kiến)
vatgia_3862418vì màng hình lớn hơn , tốc độ cao hơn , máy chạy ổn định hơn(3.025 ngày trước)
tamtranminh85Màn hình vẫn thuộc loại đẹp nhất trong phần lớn các dòng laptop Windows.(3.108 ngày trước)
shopngoctram69tôi chọn máy này vì màn hình lớn hơn(3.516 ngày trước)
vljun142Màn hình rộng, net phân giải cao, chạy ít nóng hơn(3.578 ngày trước)
luanlovely6Mỏng nhẹ đẹp và nhiều tính năng vượt trội(3.710 ngày trước)
hoccodon6chạy ổn định giá cũng phù hợp với tôi(3.712 ngày trước)
daokdthiet ke dep hinh anh sac net do ben cao(3.994 ngày trước)
kimdung_it90hình ảnh đẹp giá rẻ, chất lượng tốt, máy chaỵ không nóng(4.103 ngày trước)
Roberttôi chọn nó vì mành hình to hơn còn thực chất như nahu(4.147 ngày trước)
thienddcau hinh manh va chay on dinh rat nhieu. Tốc độ máy nhanh.(4.303 ngày trước)
thaihabds1tôi thích nó vì cấu hình cao hơn, dễ sử dụng(4.305 ngày trước)
tranductin2210cau hinh manh va chay on dinh rat nhieu. Nhieu tinh nang de chon lua su dung(4.317 ngày trước)
thuylienanhdung lượng lớn, màn hình rộng(4.355 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn nhiều, hiện đại hơn cả về phần cứng và phần mềm(4.358 ngày trước)
amni0403tốc độ máy nhanh hơn, màn hình rộng hơn, sắc nét hơn(4.391 ngày trước)
kenlychanmàn hìng rộng,tốc độ xử lí tốt hơn(4.394 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple MacBook Pro Unibody (MC374ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2010 13.3 inch
vsApple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 15.4 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs15.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WXGA1 (1280 × 800)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core 2 DuovsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor ModelP8600vsi7-3610QM (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.4GHzvs2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ CPU
CPU FSB1066MHzvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L2 cachevs6.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1066MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)250GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)NVIDIA GeForce GT 320MvsNVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa256MBvs512MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)DVD+R DL/DVD±RW/CD-RWvs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)220vvs4F7 x 50 yardKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứHồng Kông - HongKong (ZP)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ