Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook 2010 (3 ý kiến)
banhangonlinehc295ôi đã dùng và cảm thấy rất tốt(3.611 ngày trước)
dangtinonline142san pham hop voi thoi trang cua thoi dai hon(3.635 ngày trước)
hoccodon6tôi đã dùng và cảm thấy rất tốt(3.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (7 ý kiến)
tamtranminh85Cho phép hiển thị hình ảnh và văn bản mượt mà(3.156 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaĐời 2010 thì cũ quá với lại cấu hình tệ hơn(3.354 ngày trước)
vljun142Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét(3.635 ngày trước)
tramlikethương hiệu đã nổi tiếng từ lâu, dùng yên tâm hơn(3.756 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ hơn, kiểu dáng sang trọng, đẹp(3.760 ngày trước)
hakute6Hình ảnh thật và đẹp, độ tương phản cao!(3.760 ngày trước)
shoppinghcmcấu hình mạnh vẽ vượt bậc so với đàn em.(3.843 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook 2010 | vs | Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Pro 2012 15.4 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA1 (1280 × 800) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | P8600 | vs | i7-3610QM (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.4GHz | vs | 2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SATA | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 250GB | vs | 500GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | 5400RPM | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW | vs | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • DVI • VGA out • Mini DisplayPort | vs | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • FireWire 800 • DVI • VGA out • Mini DisplayPort • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220V | vs | 4F7 x 50 yard | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |