Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook 2010 hay MacBook Pro 2012 15.4 inch, MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 15.4 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook 2010 hay MacBook Pro 2012 15.4 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook 2010
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 15.4 inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
7
9
MacBook 2010
MacBook Pro 2012 15.4 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook 2010 (3 ý kiến)
banhangonlinehc295ôi đã dùng và cảm thấy rất tốt(3.611 ngày trước)
dangtinonline142san pham hop voi thoi trang cua thoi dai hon(3.635 ngày trước)
hoccodon6tôi đã dùng và cảm thấy rất tốt(3.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (7 ý kiến)
tamtranminh85Cho phép hiển thị hình ảnh và văn bản mượt mà(3.156 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaĐời 2010 thì cũ quá với lại cấu hình tệ hơn(3.354 ngày trước)
vljun142Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét(3.635 ngày trước)
tramlikethương hiệu đã nổi tiếng từ lâu, dùng yên tâm hơn(3.756 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ hơn, kiểu dáng sang trọng, đẹp(3.760 ngày trước)
hakute6Hình ảnh thật và đẹp, độ tương phản cao!(3.760 ngày trước)
shoppinghcmcấu hình mạnh vẽ vượt bậc so với đàn em.(3.843 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook 2010
vsApple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 15.4 inch
Dòng sản phẩmMacBookvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs15.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WXGA1 (1280 × 800)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core 2 DuovsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor ModelP8600vsi7-3610QM (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.4GHzvs2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ CPU
CPU FSB1066MHzvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L2 cachevs6.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1066MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)2.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 4GBvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)250GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)NVIDIA GeForce GT 320MvsNVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa256MBvs512MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)DVD+R DL/DVD±RW/CD-RWvs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn gương
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• IEEE1394a
• IEEE1394b
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable TV Out
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theo- AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector
- Q-Shield
- Q-Connector
- Fanless Design: Heat-pipe solution
- Fanless Design: Stack Cool 2
- Noise Filter
- AI Audio 2
- MyLogo 2
- CrashFree BIOS 3
- EZ Flash 2
- C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- SFS (Stepless Frequency Selection)
- O.C. Profile
vsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)220Vvs4F7 x 50 yardKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứHồng Kông - HongKong (ZP)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ