Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2010 17 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch, MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2010 17 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2010 17 inch
( 25 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 15.4 inch
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
25
16
MacBook Pro 2010 17 inch
MacBook Pro 2012 15.4 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC024ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core i5-540M 2.53GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple Macbook Pro Unibody (MC024LL/A) (Mid 2010) (Intel Core i5-540M 2.53GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 17 inch (8 ý kiến)
tramlikenhiều tiện ích, đẹp hơn, màn hình mỏng hơn(3.758 ngày trước)
MINHHUNG6tốc độ cao, thiết kế nhỏ gọn, dung lượng bộ nhớ cao(3.758 ngày trước)
hakute6xài bền hơn cái kia mà kiểu dáng cũng đẹp hơn(3.760 ngày trước)
Endy0891màn hình rộng, thich hợp cho giải trí(4.116 ngày trước)
Robertmàn hình to hơn là khoái rồi!!!!!!!!!!!!(4.196 ngày trước)
b0ypr0vjp222wao lon wa that da khi so huu dc em nay nhi(4.329 ngày trước)
thuylienanhmàn hình rộng, thich hợp cho giải trí(4.399 ngày trước)
renault_latitudeMacBook Pro 2010 17 inch hơn MacBook Pro 2012 15.4 inch(4.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (11 ý kiến)
tamtranminh85Dễ dàng nâng cấp RAM và ổ cứng có thể thay thế để đạt được hiệu năng tốt hơn trong quá trình sử dụng(3.156 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiachọn MacBook Pro 2012 15.4 inch vì màn hình vừa 17 inch thì hơi to(3.356 ngày trước)
shopngoctram69máy kia màn hình to quá nên tôi chọn máy này(3.565 ngày trước)
vljun142màn hình đẹp, rộng, nhiều tính năng hấp dẫn(3.626 ngày trước)
hoccodon6giá mềm hơn, tốc độ xử lý máy nhanh(3.760 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng đẹp, nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình tương đối cao(3.811 ngày trước)
camvanhonggiamàn hình rộng, thich hợp cho giải trí(4.028 ngày trước)
lan130MacBook Pro 2012 được nâng cấp nhiều chức năng nhưng giá lại rẻ hơn nhiều(4.335 ngày trước)
thienddphần mềm được trang bị hệ điều hành mới hơn.(4.366 ngày trước)
nhuthuanckchat luong tot cau hinh cuc manh(4.366 ngày trước)
vothiminhCấu hình hiện đại, phần mềm cũng được trang bị hệ điều hành mới hơn.(4.407 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC024ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core i5-540M 2.53GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2010 17 inch
vsApple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 15.4 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)17.0 inchvs15.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WSXGA or WXGA+ (1440 × 900)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli5-540Mvsi7-3610QM (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.53GHz (Max Tubro Frequency 3.06GHz)vs2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ CPU
CPU FSB1066MHzvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L3 cachevs6.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1066MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)500GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD GraphicsvsNVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)DVD+R DL/DVD±RW/CD-RWvs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• ExpressCard slot
• DVI
• VGA out
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)màu gốm, ánh sáng màu hồng nhẹ.vs4F7 x 50 yardKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứHồng Kông - HongKong (ZP)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ