Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 33 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC504LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.86GHz, 2GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 13.3 inch | vs | Apple MacBook Air (MD711LL/A) (Mid 2013) (Intel Core i5-4250U 1.3GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | Đang chờ cập nhật | vs | i5-4250U (Haswell) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.86GHz | vs | 1.3GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 800MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 256GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | ||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | vs | • Không có | Phụ kiện khác | ||||||
Thời gian dùng pin | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 1080g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | VNB-3189-05 | vs | 3-17 x 300 x 192 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch(3.236 ngày trước)