• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.464.503
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
1234 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1126
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 8200 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 16 kg /
136.700.000 ₫
1127
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6500 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 542 / Tính năng: Wireless, HD Ready/ Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 9.7kg /
139.260.000 ₫
1128
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 542 / Tính năng: -/ Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 9.6kg /
142.800.000 ₫
1129
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 16:10/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 1000 lumens / Hệ số tương phản: 150000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA, SXGA+, WXGA, WVGA, WUXGA, WSXGA+, WXGA+/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Độ ồn: 20db / Trọng lượng: 11kg /
143.000.000 ₫
1130
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: 9.6kg /
146.630.000 ₫
1131
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5200 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 504 / Tính năng: Wireless, Full HD/ Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 9.7kg /
153.890.000 ₫
1132
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 5:4, 16:10, 17:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5200 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: VGA, XGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 540 Độ ồn: 42dB / Trọng lượng: 18kg /
165.200.000 ₫
1133
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 5:4, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7500 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (SVGA) / Độ phân giải: VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 540 Độ ồn: 34dB / Trọng lượng: 18kg /
167.000.000 ₫
1134
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 8000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 790 Độ ồn: - / Trọng lượng: 16 kg /
168.000.000 ₫
1135
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 5:4, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 8300 lumens / Hệ số tương phản: 2400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 960 Độ ồn: 43db / Trọng lượng: 20kg /
168.500.000 ₫
1136
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 800 / Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 20kg /
170.000.000 ₫
1137
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Tính năng: -/ Độ ồn: 17db / Trọng lượng: 16 kg /
175.500.000 ₫
1138
Hãng sản xuất: OPTOMA / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 31dB / Trọng lượng: - /
176.980.000 ₫
1139
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 542 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 9.6kg /
177.650.000 ₫
1140
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 490 / Độ ồn: - / Trọng lượng: - /
178.000.000 ₫
1141
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 760 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 16.33kg /
180.000.000 ₫
1142
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 8200 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA, XGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 760 / Tính năng: Wireless, HD Ready/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 15.4kg /
181.500.000 ₫
1143
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 790 Độ ồn: - / Trọng lượng: 16 kg /
181.500.000 ₫
1144
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 800 / Độ ồn: 29dB / Trọng lượng: 20kg /
198.000.000 ₫
1145
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 10000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 786 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 22kg /
203.720.000 ₫
1146
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 8200 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 790 / Tính năng: 3D, Full HD/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 16.33kg /
212.500.000 ₫
1147
Hãng sản xuất: CASIO / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 4000 lumens / Hệ số tương phản: 1400:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 430 / Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: 7.1kg /
229.900.000 ₫
1148
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 8500 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 911 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 22kg /
234.300.000 ₫
1149
Hãng sản xuất: NEC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, 5:4/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA, VGA~SVGA, WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 464 / Tính năng: -/ Độ ồn: 38dB / Trọng lượng: 7.9kg /
241.890.000 ₫
1150
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 10000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 911 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 22kg /
245.300.000 ₫
1151
Hãng sản xuất: NEC / Tỉ lệ hình ảnh: -/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 6000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 464 / Tính năng: -/ Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 7.9kg /
263.890.000 ₫
1152
Hãng sản xuất: OPTOMA / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 6500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 900 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: - /
269.500.000 ₫
1153
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7500 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA~SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 39dB / Trọng lượng: 13.2kg /
290.850.000 ₫
1154
Hãng sản xuất: SANYO / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 5:4, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 10000 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: SXGA, SVGA, UXGA, VGA, XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 950 / Độ ồn: - / Trọng lượng: 27.62 kg /
310.000.000 ₫
1155
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 8500 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 1030 / Tính năng: Full HD/ Độ ồn: - / Trọng lượng: 18.4kg /
332.350.000 ₫
1156
Hãng sản xuất: HITACHI / Tỉ lệ hình ảnh: 5:4/ Panel type: - / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 1000:1 / Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 / Độ phân giải: SXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: - / Trọng lượng: 13.1kg /
343.490.000 ₫
1157
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 16000 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: VGA, XGA, WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 1850 Độ ồn: - / Trọng lượng: 46kg /
380.000.000 ₫
1158
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 7000 lumens / Hệ số tương phản: 5000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 786 Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 22kg /
421.300.000 ₫
1159
Hãng sản xuất: SANYO / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: - / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 2048 x 1080 Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Độ ồn: - / Trọng lượng: - /
750.000.000 ₫
1160
Hãng sản xuất: ACER / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 240 / Tính năng: 3D Ready, Full HD, HD Ready/ Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 2kg /
Liên hệ gian hàng
1161
Hãng sản xuất: ACER / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 300 / Tính năng: -/ Độ ồn: 30dB / Trọng lượng: 2kg /
Liên hệ gian hàng
1162
Hãng sản xuất: EPSON / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: SVGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 270 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.3kg /
Liên hệ gian hàng
1163
Hãng sản xuất: SONY / Tỉ lệ hình ảnh: 16:10/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 2500:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: UXGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 291 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: 35dB / Trọng lượng: 6.9kg /
Liên hệ gian hàng
1164
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 2600 lumens / Hệ số tương phản: 500:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (SVGA) Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 297 Độ ồn: 37dB / Trọng lượng: 2.9kg /
Liên hệ gian hàng
1165
Hãng sản xuất: BENQ / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 3000 lumens / Hệ số tương phản: 13000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: UXGA, WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 275 / Tính năng: 3D Ready/ Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 2.8kg /
Liên hệ gian hàng
1166
Hãng sản xuất: NEC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5500 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WXGA, WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 31dB / Trọng lượng: 7.7kg /
Liên hệ gian hàng
1167
Hãng sản xuất: NEC / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCD / Độ sáng tối đa: 5000 lumens / Hệ số tương phản: 2000:1 / Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 / Độ phân giải: WUXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Công suất tiêu thụ(W): 0 Độ ồn: 32dB / Trọng lượng: 7.8kg /
Liên hệ gian hàng
1168
Hãng sản xuất: OPTOMA / Panel type: DLP / Cổng kết nối : -/ Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Độ phân giải: -/ Hệ số tương phản: 22000:1 / Trọng lượng: 3kg /
Liên hệ gian hàng
1169
Hãng sản xuất: ACER / Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/ Panel type: LCOS / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 10000:1 / Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) / Độ phân giải: WXGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 235 Độ ồn: 36dB / Trọng lượng: 2.4kg /
Liên hệ gian hàng
1170
Hãng sản xuất: ACER / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10/ Panel type: DLP / Độ sáng tối đa: 2500 lumens / Hệ số tương phản: 4000:1 / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Độ phân giải: XGA/ Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu / Công suất tiêu thụ(W): 291 / Tính năng: Wireless/ Độ ồn: 33dB / Trọng lượng: - /
Liên hệ gian hàng
Trang:  <<  <  ..  21  22  23  24  25  26  27  28  >